Nhóm Hoạt Chất Đa Chức Năng Phổ Biến Trong Mỹ Phẩm – Phần 1: Niacinamide (Vitamin B3)

Niacinamide (Vitamin B3)

Cơ chế hoạt động

Niacinamide, hay còn được gọi là nicotinamide, là một trong ba dạng chính của Vitamin B3.

Niacinamide là tiền chất của NAD(H)NADP(H) – hai đồng yếu tố tham gia vào hàng loạt phản ứng sinh hóa trong da.

  • NADPH: tham gia tổng hợp acid béo và ceramide → tăng cường hàng rào bảo vệ da. 
  • NADH: ức chế enzyme tổng hợp glycosaminoglycans (GAGs) → giảm nguy cơ xuất hiện nếp nhăn.

Tác dụng và hiệu quả mang lại

Tác dụng của niacinamide Những lợi ích có thể mang lại
Ức chế khả năng tiết nhờn, giảm tổng hợp diglycerides, triglycerides và các acid béo –      Giảm mụn

–      Giảm kích thước lỗ chân lông

–      Cải thiện cấu trúc da

Kích thích tổng hợp lipid (ceramide) thượng bì và proteins (keratin, involucrin, filaggrin) –      Cải thiện hàng rào da và dưỡng ẩm

–      Giảm đỏ da

–      Cải thiện tình trạng trứng cá đỏ

Chống viêm (ức chế cytokine) –      Chống lão hóa

–      Giảm đỏ da

–      Cải thiện tình trạng trứng cá đỏ

Tăng tổng hợp collagen –      Chống nhăn
Ức chế tổng hợp quá mức các glycosaminoglycans –      Chống nhăn
Ức chế protein glycation qua tác dụng chống oxy hóa (niacinamide, tiền chất, tăng mức oxy hóa khử yếu tố NADH và NADPH) –      Chống vàng da

–      Chống nắng

Ức chế sự di chuyển của melanosome từ melanocytes tới keratinocytes –      Giảm sắc tố

Một số cơ chế tác động mới được phát hiện và các lợi ích đi kèm

Tác dụng của Niacinamide Lợi ích ở da
Kích thích tăng sinh tế bào sừng thông qua tăng hiệu ứng trung gian KGF Phục hồi vết thương
Kích thích sản xuất collagen và dịch mã mARN của những thành phần trong chất nền ngoại bào, các enzymes liên kết và cytokines: fibulin-1, fibronectin-1, elastine, lysyl oxidase (1 và 2), procollagen, collagen (I và III), TGF- l beta (1,2 và 3), actin, CTGT, tenascin XB Chống lão hóa
Điều hòa ngược MITF, tyrosinase, TRP1, TRP2 và PMEL17 Giảm sắc tố
Giảm tổng hợp PGE2 do UV gây ra từ tế bào sừng Giảm viêm
Ngăn ngừa ức chế miễn dịch tia UV gây ra Chống nắng
Trao đổi chất điều chỉnh nhịp sinh học Hàng rào da

Một số sự kết hợp trong điều trị các vấn đề về da đã được nghiên cứu

  • Giảm tiết bã nhờn, thu nhỏ lỗ chân lông và cải thiện bề mặt da: Niacinamide kết hợp với Salicylic acid (SA) (NL điển hình: Biogenic Sallic 210).niacinamide cải thiện bề mặt da
  • Giảm sự xuất hiện nếp nhăn: Niacinamide kết hợp với peptide và retinyl propionate (hiệu quả xuất hiện rõ rệt sau khoảng 8 đến 12 tuần; thời điểm 24 tuần cho thấy hiệu quả tốt nhất và độ dung nạp tốt khi đánh giá lại tính toàn vẹn của hàng rào bảo vệ da)

  • Giảm sự xuất hiện tăng sắc tố: Niacinamide kết hợp với N-acetyl glucosamine (ức chế hoạt hóa tyrosinase) và/hoặc N-undecyl-10-enoyl-L-phenylalanine (ngăn chặn alpha-MSH).

Tác dụng phụ

  • Dạng acid nicotinic của B3 có thể gây phản ứng đỏ da kèm ngứa ở nồng độ dưới 1%.
  • Một số ester của acid nicotinic (ngay cả nồng độ dưới 1%) có thể khó sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm do dễ bị thủy phân tạo thành dạng acid gây kích ứng da.
  • Niacinamide được tổng hợp từ Nicotinic Acid. Nếu quy trình tinh chế không đạt chuẩn, Nicotinic Acid còn tồn dư có thể gây phản ứng không mong muốn trên da. Vì vậy, khi lựa chọn Niacinamide, cần chú ý đến hàm lượng Nicotinic Acid để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng. Trên thị trường có nhiều loại Niacinamide với độ tinh khiết và hàm lượng Nicotinic Acid khác nhau (100ppm, 50ppm, 20ppm, 10ppm,…), vì vậy, khi lựa chọn Niacinamide, cần chú ý đến hàm lượng Nicotinic Acid để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Nếu bạn quan tâm đến việc ứng dụng Niacinamide trong công thức mỹ phẩm hoặc dược mỹ phẩm, tham khảo sản phẩm Niacinamide 20 ppm đạt tiêu chuẩn USP/EP với độ tinh khiết và tính an toàn cao tại đây

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat zalo
Chat messenger
Liên hệ chúng tôi