AC-GR (Glucosylrutin)

Tên hóa học: Glucosylrutin

Xuất xứ: Trung Quốc – Thái Lan

Liên hệ: 0913 559 465

 

Mô tả

AC-GR (Glucosylrutin) là một thành phần an toàn và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ da. Nó có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và đốm da, bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và giảm viêm da.

1.THÔNG TIN CHUNG 

Rutin là một flavonoid có nhiều đặc tính có lợi cho sức khỏe, bao gồm chống oxy hóa, chống viêm và chống lão hóa. Nó được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, rau, đậu và thảo mộc, nhưng nguồn giàu nhất của rutin là kiều mạch.

Mặc dù có nhiều đặc tính có lợi, rutin đã bị hạn chế trong việc sử dụng do khả năng hòa tan kém. Điều này có nghĩa là nó không hòa tan tốt trong nước, khiến cơ thể khó hấp thụ.

Tuy nhiên, các nhà khoa học đã phát triển một loại rutin có khả năng hòa tan trong nước cao hơn 12.000 lần so với rutin thông thường, được gọi là Glucosylrutin. Glucosylrutin được sản xuất bằng công nghệ enzyme độc quyền (công nghệ glycosyl hóa), và có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm khác nhau như một thành phần chống lão hóa và trẻ hóa làn da. Hoạt chất này còn được chứng nhận ECOCERT.

AC-GR (Glucosylrutin)
AC-GR (Glucosylrutin)
  • Tên INCI: Glucosylrutin
  • Số CAS: 130603-71-3
  • Ngoại quan: Bột màu vàng
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước
  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 5%
  • Bảo quản: Sản phẩm có thể được bảo quản trong 24 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì gốc chưa mở và ở nhiệt độ phòng. Nếu muốn lưu trữ lâu dài, hãy giữ ở nhiệt độ phòng, không phơi dưới ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao, đậy kín nắp. Sau khi mở, hãy sử dụng một cách nhanh chóng.

2. ĐẶC ĐIỂM CỦA AC-GR (GLUCOSYLRUTIN)

  • Độ hòa tan trong nước cao (cao hơn 12.000 lần so với rutin).
  • Độ ổn định cao, độ an toàn cao, không mùi và chỉ số nguồn gốc tự nhiên là 1.
  • Tính chất làm dịu và hấp thụ tia UV.
  • Chống oxy hóa và chống lão hóa.
  • Có thể cải thiện giá trị SPF và bảo vệ kem chống nắng chính trong công thức.

3. ỨNG DỤNG CỦA AC-GR (GLUCOSYLRUTIN)

Chống lão hóa:

  • Kem mắt: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong kem mắt để giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, nếp nhăn và quầng thâm. Nó cũng có lợi cho việc giảm sưng và cải thiện độ đàn hồi của da vùng mắt.
  • Kem đêm: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong kem đêm để giúp sửa chữa da qua đêm và bảo vệ da khỏi bị tổn thương do các gốc tự do. Nó cũng có thể giúp cải thiện tông màu và kết cấu da.
  • Serum: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong serum để cung cấp một liều tập trung các lợi ích chống lão hóa cho da. Nó có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với các thành phần chống lão hóa khác, chẳng hạn như axit hyaluronic và vitamin C.
  • Mặt nạ: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong mặt nạ để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng sâu cho da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và nếp nhăn.

Chống dị ứng:

  • Kem dưỡng da: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong kem dưỡng da để giúp làm dịu và xoa dịu da bị kích ứng. Nó cũng có lợi cho việc giảm đỏ và viêm.
  • Serum: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong serum để cung cấp một liều tập trung các lợi ích chống dị ứng cho da. Nó có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với các thành phần chống dị ứng khác, chẳng hạn như calamin và yến mạch colloidal.
  • Mặt nạ: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong mặt nạ để cung cấp độ ẩm và tác dụng làm dịu sâu cho da. Nó cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của đỏ và viêm.

Kem chống nắng:

  • Kem chống nắng: Glucosylrutin có thể được sử dụng trong kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
  • Ngăn ngừa cháy nắng: Glucosylrutin có thể giúp ngăn ngừa cháy nắng bằng cách bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng có lợi cho việc giảm viêm và đỏ do cháy nắng.
  • Sửa chữa sau cháy nắng: Glucosylrutin có thể giúp sửa chữa da sau cháy nắng bằng cách giảm viêm và đỏ. Nó cũng có thể giúp làm dịu da và thúc đẩy quá trình chữa lành.

4. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 

  • Có thể được thêm trực tiếp vào pha nước của sản phẩm mỹ phẩm trước khi nhũ hóa.
  • Nên dùng nước lạnh hoặc nước ấm có nhiệt độ dưới 60°C và ở pH 3-7, pH<6 thì tốt hơn.
  • Để tránh sự can thiệp của các ion kim loại, nên thêm một lượng chất chelat thích hợp, chẳng hạn như EDTA, axit phytic, v.v.
  • Kết tủa có thể xảy ra nếu dung dịch bị để lâu. Điều này có thể được giải quyết bằng cách thêm một số polyol, chẳng hạn như propanediol, butylene glycol, v.v.

THÔNG TIN LIÊN HỆ DECOS VIỆT NAM:
Địa chỉ khu vực Hà Nội: Toà nhà VG, ngõ 235 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Kho miền Bắc: Kho cảng Khuyến Lương, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Kho miền Nam: KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0913 559 465
Email: sales@decosvn.com
Website: https://decosvn.com/